1. MÔ TẢ
CAS: 128-37-0
Công thức phân tử: C15H24O
Sản phẩm này là hỗn hợp lỏng màu vàng nhạt với khả năng hòa tan dầu tuyệt vời và khả năng tương thích tốt với dầu khoáng, dầu tổng hợp (như PAO, dầu este) và hệ thống mỡ bôi trơn. Không cần phải đun nóng và hòa tan khi pha trộn, làm cho quá trình vận hành thuận tiện. Điểm đông của nó thấp (≤-25℃), và nó vẫn duy trì trạng thái lỏng trong mùa đông hoặc môi trường nhiệt độ thấp, thích hợp cho các vùng miền Bắc và các sản phẩm dầu cần lưu trữ ở nhiệt độ thấp. Nó cản trở các phản ứng chuỗi gốc tự do thông qua hỗn hợp cấu trúc phenolic (chứa 2,6-di-tert-butyl phenol, p-cresol, v.v.), kéo dài đáng kể thời gian cảm ứng oxy hóa dầu và ngăn chặn việc tăng độ nhớt và hình thành cặn. Hiệu quả chống oxy hóa tương đương với HA501 (BHT), nhưng hoạt động tốt hơn với lượng sử dụng tương đương, đặc biệt trong dầu nhiên liệu, nơi nó có thể giảm sự hình thành các chất axit và nhựa. Sản phẩm không chứa lưu huỳnh, phốt pho hay tro kim loại, đáp ứng yêu cầu môi trường SAPS thấp và tương thích với hệ thống xử lý khí thải (như DPF, GPF) để tránh ngộ độc chất xúc tác. Hàm lượng phenol tự do thấp (≤0.4%), giảm nguy cơ ăn mòn các bộ phận kim loại. Khi kết hợp với các chất chống oxy hóa amine (như alkylated diphenylamine), nó tăng cường hiệu quả chống oxy hóa một cách đồng bộ; nó cũng tương thích với các chất chịu áp suất cực cao (như MoDTC), cung cấp cả chức năng chống mòn và chống oxy hóa. Nó có thể được sử dụng làm chất chống lão hóa trong nhựa và cao su để làm chậm quá trình lão hóa vật chất.
2. ỨNG DỤNG
Dầu động cơ: Ngăn chặn sự hình thành cặn bẩn và lớp phủ bóng do oxy hóa ở nhiệt độ cao, kéo dài khoảng thời gian thay dầu (liều lượng khuyến nghị 0.1% - 1.0%).
Dầu bánh răng công nghiệp/Dầu thủy lực: Đảm bảo sự ổn định của bánh răng và van bơm dưới điều kiện tải cao, giảm sự tạo ra nhựa oxy hóa.
Xăng/Diesel: Trì hoãn quá trình oxy hóa và suy thoái trong lúc lưu trữ và vận chuyển, cải thiện hiệu suất đốt cháy và giảm khí thải.
Mỡ/Chất lỏng gia công kim loại: Ngăn ngừa cứng hoặc đổi màu do oxy hóa, bảo vệ bề mặt kim loại không chứa sắt (như đồng và nhôm).
Vật liệu polymer và lĩnh vực năng lượng mới: Sử dụng trong các sản phẩm niêm phong cao su và nhựa để tăng cường sức kháng oxy hóa do nhiệt. Tương thích với dầu giảm tốc xe hybrid/điện để giảm nguy cơ ăn mòn dây đồng.
3. LIỀU LƯỢNG KHUYẾN NGHỊ
Liều lượng khuyến nghị từ 0.1% đến 1.0%.
4. ĐẶC TÍNH
| MỤC |
GIÁ TRỊ ĐIỂN HÌNH |
PHƯƠNG PHÁP KIỂM TRA |
|---|
| Tỉ trọng (20℃), kg/m³ |
Báo cáo |
GB/T 1884 |
| Điểm chớp cháy (cốc kín), ℃ |
≥96 |
GB/T 3536, ASTM D92 |
| 2.6-di-tert-butyl Phenol, m/m% |
≥50.0 |
Sắc ký |
| 2,6-di-tert-butyl-p-cresol, m/m% |
≥10.0 |
Sắc ký |
| Phenol tự do, m/m% |
≤0.40 |
Sắc ký |
5. ĐÓNG GÓI
Thùng/IBC