HA154B Polyisobutene Bis-Succinimide được boron hóa
  • HA154B Polyisobutene Bis-Succinimide được boron hóa

HA154B Polyisobutene Bis-Succinimide Boron hóa

Sản phẩm này là chất phân tán không tro boron hóa, được chế biến từ polyisobutylene hoạt tính cao bằng quy trình kết hợp nhiệt.

Mô tả sản phẩm

1. MÔ TẢ

CAS: 84605-20-9
Công thức phân tử: R-C4H3O2NB(C2H4NH)m C2H4 C4H3O2-R

Polyisobutene bor tổng hợp succinimide có khả năng phân tán bùn dầu ở nhiệt độ thấp mạnh hơn, có khả năng hiệu quả trong việc ngăn chặn sự lắng cặn carbon trên piston động cơ và hình thành màng sơn. Việc bổ sung bor tổng hợp làm tăng đáng kể khả năng chống oxy hóa và giúp vật liệu có một số đặc tính chống mài mòn, có thể giảm ăn mòn cao nhiệt và tổn thất ma sát trên bề mặt kim loại, giảm sử dụng các chất phụ gia khác trong công thức, và phù hợp với các dầu động cơ có yêu cầu cao hơn. Các chất phân tán thông thường có thể gây ra vấn đề tương thích với cao su do các hợp chất clo hoặc amine, trong khi sản phẩm boron hóa tránh những khuyết điểm này thông qua sửa đổi hóa học. Chất phân tán boron hóa cho thấy tính chất hóa học ổn định hơn ở nhiệt độ cao và hiệu suất lưu trữ lâu dài tốt hơn.

2. ỨNG DỤNG

Dầu động cơ: chủ yếu dùng để pha trộn dầu động cơ xăng cấp SG trở lên, dầu động cơ diesel cấp CF-4 trở lên, đặc biệt phù hợp để pha trộn dầu động cơ thân thiện môi trường.
Dầu hệ thống truyền động: bao gồm dầu truyền tự động ô tô (ATF), dầu hộp số, v.v., giúp cải thiện các đặc tính ma sát và độ bền của dầu.
Dầu công nghiệp: Được sử dụng cho các chất bôi trơn công nghiệp tiết kiệm năng lượng và thân thiện môi trường như dầu thủy lực, dầu bánh răng, v.v.

3. LIỀU LƯỢNG KHUYẾN NGHỊ

Liều lượng khuyến nghị từ 0.1% đến 10.0%.

4. ĐẶC ĐIỂM

Mục Giá trị điển hình Phương pháp thử
Trạng thái Chất lỏng trong suốt và nhớt Quan sát
Tỉ trọng (20℃), kg/m³ 890-950 NB/SH/T 0870, ASTM D7042
Màu sắc (D), Thang ≤3.0 GB/T 6540
Điểm cháy (COC), ℃ ≥180 GB/T 3536, ASTM D92
Độ nhớt động học (100℃), mm²/s 130-220 NB/SH/T 0870, ASTM D7042
TBN, mg KOH/g 20-30 SH/T 0251, ASTM D2896
Nitơ, %(m/m) 1.10-1.35 NB/SH/T 0704, ASTM D5762
Boron, %(m/m) ≥0.50 NB/SH/T 0824, ASTM D4951
Nước, %(m/m) ≤0.08 GB/T 260, ASTM D95
Tạp chất cơ học, %(m/m) ≤0.08 GB/T 511

5. ĐÓNG GÓI

Thùng/ IBC

  • wechat

    Li: +86 186 3348 7039

Trò chuyện với chúng tôi