1. MÔ TẢ
CAS: 70024-69-0
Công thức phân tử: (RC6H4SO3)2Ca∙(CaCO3)x
Sản phẩm này là một chất phụ gia calcium sulfonate tổng hợp có độ kiềm cao, được tổng hợp thông qua phản ứng trung hòa và tăng cường alkali, chủ yếu sử dụng chất hoạt động bề mặt benzene sulfonic acid làm nguyên liệu chính. Nó có khả năng trung hòa axit cực mạnh, có thể nhanh chóng trung hòa các axit hữu cơ và vô cơ (như oxit lưu huỳnh/ni-tơ) sinh ra từ quá trình oxy hóa dầu bôi trơn. Đặc biệt thích hợp cho dầu động cơ sử dụng nhiên liệu có hàm lượng lưu huỳnh cao (hàm lượng lưu huỳnh > 1%) và có thể bảo vệ các thành phần kim loại khỏi ăn mòn. So với chất calcium sulfonate thông thường (TBN 200-300), khả năng dự trữ kiềm của nó được tăng cường tính bền lên đến 30%-50%, kéo dài khoảng thời gian thay dầu. Nó vẫn duy trì cấu trúc keo ổn định ở nhiệt độ cao (>200℃), ngăn chặn sự hình thành cặn carbon và màng dính ở rãnh vòng piston trên cùng, và phù hợp cho điều kiện hoạt động ở nhiệt độ cao như động cơ tăng áp và động cơ diesel hàng hải. Quá trình tăng cường alkali tối ưu hóa phân bố các micelles calcium carbonate (kích thước hạt ≤ 50nm), giảm hiện tượng "mất kiềm" và duy trì hiệu suất lâu dài. Các trung tâm kim loại hoạt tính của calcium có thể tạo thành một màng bảo vệ bề mặt, giảm hệ số ma sát (đường kính vết mòn thử nghiệm bốn-bi ≤ 0.40mm, tải trọng 392N). Nó có xu hướng thấp bị nhũ hóa và có thể duy trì sự ổn định của cấu trúc mỡ trong môi trường ẩm ướt, phù hợp cho các kịch bản ẩm ướt/vũng như tàu và luyện kim. Nó cũng có khả năng ngăn ngừa gỉ sét nhất định, bảo vệ các thành phần động cơ khỏi hư hại do gỉ sét.
2. ỨNG DỤNG
Dầu động cơ đốt trong: Được sử dụng rộng rãi trong công thức dầu bôi trơn cho động cơ xăng, diesel, khí tự nhiên và các loại động cơ nhiên liệu khác. Nó có thể trung hòa hiệu quả các chất axit sinh ra trong quá trình hoạt động của động cơ, duy trì sạch sẽ động cơ và kéo dài tuổi thọ động cơ.
Dầu hàng hải: Đặc biệt thích hợp cho công thức dầu cylinder hàng hải. Động cơ hàng hải thường sử dụng nhiên liệu có hàm lượng lưu huỳnh cao, sinh ra một lượng lớn các chất axit. Đặc điểm giá trị kiềm cao của calcium alkylbenzene sulfonate TBN400 có thể trung hòa hiệu quả những chất axit này.
Dầu bôi trơn công nghiệp: Cũng có thể được sử dụng trong công thức các loại dầu bôi trơn công nghiệp khác như dầu bánh răng công nghiệp và dầu thủy lực, cải thiện độ sạch và tính chống mòn của dầu bôi trơn.
3. LIỀU LƯỢNG KHUYẾN NGHỊ
Liều lượng khuyến nghị từ 1.5% đến 20.0%.
4. ĐẶC ĐIỂM
| MỤC |
GIÁ TRỊ ĐIỂN HÌNH |
PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM |
|---|
| Hình thức |
Chất lỏng trong suốt màu nâu |
Trực quan |
| Tỷ trọng (20℃), kg/m³ |
1150-1250 |
NB/SH/T 0870, ASTM D7042 |
| Điểm chớp (COC), ℃ |
≥180 |
GB/T 3536, ASTM D92 |
| Độ nhớt động học (100℃), mm²/s |
60-120 |
NB/SH/T 0870, ASTM D7042 |
| TBN, mg KOH/g |
395-415 |
SH/T 0251, ASTM D2896 |
| Canxi, %(m/m) |
15.0-16.0 |
NB/SH/T 0824, ASTM D4951 |
| Lưu huỳnh, %(m/m) |
1.2-1.8 |
SH/T 0689, ASTM D5453 |
| Nước, %(m/m) |
≤0.3 |
GB/T 260, ASTM D95 |
| Màu sắc (D), Quy mô |
≤5.0 |
GB/T 6540 |
5. ĐÓNG GÓI
Thùng/IBC