1. MÔ TẢ
CAS: 68649-42-3
Công thức phân tử: Zn(RO)4P2S4
Sản phẩm này được cấu tạo từ chuỗi alkyl hỗn hợp của butyl (C4) và octyl (C8), kết hợp ưu điểm của chuỗi alkyl ngắn và dài để cân bằng sự ổn định nhiệt độ cao và độ hòa tan trong dầu. Chuỗi butyl tăng cường sự ổn định ở nhiệt độ cao, trong khi chuỗi octyl cải thiện độ hòa tan trong dầu ở nhiệt độ thấp, làm cho sản phẩm phù hợp cho phạm vi nhiệt độ rộng (như -20℃ đến 150℃). Các ion kẽm kết hợp với các nhóm dithiophosphate để tạo thành các phức hợp ổn định, giúp giải phóng hiệu quả các chất chống ăn mòn như lưu huỳnh và phốt pho để cung cấp bảo vệ áp suất cực cao và chống mài mòn. Bằng cách phân hủy peroxide, nó làm chậm quá trình oxy hóa của dầu bôi trơn và kéo dài tuổi thọ của dầu, đặc biệt là ở điều kiện nhiệt độ cao. Nó có thể tạo ra một màng hấp thụ hóa học trên bề mặt kim loại, giảm tiếp xúc trực tiếp giữa các cặp ma sát và giảm đáng kể mài mòn, làm cho sản phẩm này phù hợp cho các thành phần cơ khí tải nặng (như ổ trục động cơ, bánh răng). Sản phẩm này có thể bảo vệ bề mặt kim loại khỏi ăn mòn bởi các hợp chất hữu cơ và các chất ẩm, đặc biệt cho thấy hiệu quả ức chế ăn mòn tốt trên kim loại không sắc như đồng và chì.
2. ỨNG DỤNG
Dầu động cơ: Sử dụng trong dầu động cơ xăng/diesel để bảo vệ các thành phần quan trọng như trục cam và vòng pít-tông.
Lưu ý: Phải kiểm soát hàm lượng phốt pho (ví dụ, ≤0,08%) để tránh ngộ độc bộ xúc tác ba chiều (tuân thủ tiêu chuẩn API SN/SP và các tiêu chuẩn khác).
Dầu bánh răng/Dầu thủy lực: Cung cấp bảo vệ áp suất cực cao, phù hợp cho các ứng dụng tải nặng như máy móc khai thác và thiết bị dập.
Dầu máy nén: Giảm mài mòn trong các máy nén trục vít hoặc máy nén pit-tông và kéo dài thời gian thay dầu.
Dầu cắt/Dầu kéo: Giảm ma sát giữa dụng cụ cắt và phôi, cải thiện độ chính xác gia công và hoàn thiện bề mặt.
Mỡ: Nâng cao năng suất ở nhiệt độ cao và áp suất cực lớn, phù hợp cho mỡ bôi trơn ổ trục (ví dụ mỡ lithium, mỡ phức hợp calcium sulfonate).
3. LIỀU LƯỢNG KHUYẾN NGHỊ
Liều lượng khuyến nghị từ 0,5% đến 3,0%.
4. ĐẶC TÍNH
| MỤC |
GIÁ TRỊ ĐIỂN HÌNH |
PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM |
|---|
| Bề Ngoài |
Chất lỏng màu hổ phách trong |
Nhìn |
| Màu sắc, Thang đo |
≤1.5 |
GB/T 6540 |
| Tỷ trọng (20℃), kg/m³ |
1080-1150 |
NB/SH/T 0870, ASTM D7042 |
| Điểm chớp cháy (COC), ℃ |
≥180 |
GB/T 3536, ASTM D92 |
| Độ nhớt động học (100℃), mm²/s |
Báo cáo |
NB/SH/T 0870, ASTM D7042 |
| Lưu huỳnh, %(m/m) |
14.0-18.0 |
SH/T 0689, ASTM D5453 |
| Phốt pho, %(m/m) |
7.0-8.8 |
NB/SH/T 0824, ASTM D4951 |
| Kẽm, %(m/m) |
8.5-10.0 |
NB/SH/T 0824, ASTM D4951 |
| Giá trị pH, |
≥5.5 |
SH/T 0394 Phụ lục A |
| Nước, %(m/m) |
≤0.09 |
GB/T 260, ASTM D95 |
5. ĐÓNG GÓI
Thùng phuy/ IBC