A: Chúng tôi đang tìm kiếm các đại lý và nhà phân phối đáng tin cậy. Chúng tôi sẵn sàng thiết lập quan hệ đối tác thương mại ổn định và đáng tin cậy lâu dài với các quốc gia khác nhau.
Mô tả Sản phẩm
1. MÔ TẢ
CAS: 125643-61-0
Công thức phân tử: C25H42O3
Chất chống oxy hóa dạng este phenolic trọng lượng phân tử cao có khả năng ổn định nhiệt độ cao tuyệt vời. Cấu trúc este tăng cường ổn định nhiệt, với nhiệt độ phân hủy đạt trên 320℃. Chúng có thể ức chế hiệu quả quá trình oxy hóa dầu, làm giảm sự hình thành nhớt và cặn trong điều kiện nhiệt độ cao.
Chất phenolic này có độ bay hơi thấp (so với các chất chống oxy hóa phenolic truyền thống như BHT), có nghĩa là chúng ít bị mất ở nhiệt độ cao, do đó kéo dài tuổi thọ dịch vụ của dầu. Do trọng lượng phân tử cao của chúng, chúng có độ di chuyển thấp trong chất bôi trơn và không dễ dàng bị chiết xuất bởi các chất axit hoặc độ ẩm trong dầu, duy trì hiệu quả chống oxy hóa trong thời gian dài.
Chúng không chứa các yếu tố có hại như lưu huỳnh hoặc phốt pho, tránh gây hại cho các chất xúc tác khí thải và tuân theo các quy định bảo vệ môi trường. Ở dạng lỏng, chúng tương thích với dầu khoáng, dầu tổng hợp (dầu gốc Nhóm Ⅱ/Ⅲ) và dầu gốc este, giúp dễ dàng pha trộn.
Khi được kết hợp với các chất chống oxy hóa amin (chẳng hạn như alkylated diphenylamine) hoặc các hợp chất lưu huỳnh/molibden, chúng có thể cải thiện đáng kể hiệu suất chống oxy hóa thông qua các hiệu ứng hiệp đồng. Chúng có thể ức chế sự tăng độ nhớt của dầu và hình thành cặn piston khi sử dụng với amin. Ngoài các đặc tính chống oxy hóa, chúng cũng cải thiện sự sạch sẽ của dầu và kiểm soát sự hình thành sơn nhiệt độ cao, làm cho chúng phù hợp cho dầu động cơ tải cao và chất bôi trơn công nghiệp.
2. ỨNG DỤNG
Chất bôi trơn công nghiệp: Chẳng hạn như dầu tuần hoàn, dầu thủy lực, dầu tuabin, dầu truyền động, dầu bôi trơn máy nén khí, v.v., được sử dụng để bảo vệ thiết bị và giảm hao mòn và thất bại của thiết bị gây ra bởi quá trình oxy hóa dầu.
Dầu động cơ: Bao gồm dầu động cơ xăng và dầu động cơ diesel, để cải thiện các đặc tính chống oxy hóa nhiệt độ cao của dầu, giảm cặn carbon piston và giữ động cơ sạch sẽ.
Chất bôi trơn cho máy móc thực phẩm: Chất chống oxy hóa este phenolic trọng lượng phân tử cao được FDA phê duyệt có thể được sử dụng để tạo ra chất bôi trơn tiếp xúc với thực phẩm cụ thể, đảm bảo vệ sinh và an toàn thực phẩm.
Chất bôi trơn hàng không: Được sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao và áp suất cao như động cơ hàng không, để đảm bảo ổn định và độ tin cậy lâu dài của chất bôi trơn.
3. LIỀU LƯỢNG ĐỀ XUẤT
Liều lượng đề xuất: 0.1-2.0%
4. ĐẶC ĐIỂM
| Hạng mục | Giá trị tiêu biểu | Phương pháp kiểm tra |
|---|---|---|
| Ngoại hình | Chất lỏng trong suốt | Quan sát bằng mắt |
| Độ đặc (20℃), kg/m³ | 950-1000 | NB/SH/T 0870, ASTM D7042 |
| Điểm chớp (COC), ℃ | ≥180 | GB/T 3536, ASTM D92 |
| Độ nhớt động học (40℃), mm²/s | Báo cáo | NB/SH/T 0870, ASTM D7042 |
| Tạp chất, %(m/m) | ≤0.07 | GB/T 511 |
| Nước, %(m/m) | ≤0.05 | GB/T 260, ASTM D95 |
5. ĐÓNG GÓI
Thùng phuy/ IBC