1. MÔ TẢ
CAS: 128-37-0
Công thức phân tử: C15H24O
Sản phẩm này có tính chất chống oxy hóa tuyệt vời và thể hiện hiệu quả chống oxy hóa đáng kể trong điều kiện làm việc dưới 100℃. Nó có thể kéo dài hiệu quả thời gian cảm ứng oxy hóa của dầu bôi trơn, làm chậm sự gia tăng độ nhớt dầu và hình thành cặn bã. Bằng cách bắt các gốc tự do và ngắt phản ứng chuỗi oxy hóa, nó ngăn chặn sự oxy hóa và phân hủy của dầu bôi trơn, từ đó kéo dài tuổi thọ của chúng. Nó có khả năng hòa tan tốt trong dầu và tiết kiệm chi phí. Nó dễ hòa tan trong dầu khoáng, dầu tổng hợp và dầu este, cung cấp tùy chọn pha trộn linh hoạt. Liều lượng khuyến cáo thấp (0,1%-1,0%), mang lại lợi thế chi phí so với các sản phẩm nhập khẩu tương tự. Nó không chứa các yếu tố có hại như lưu huỳnh hoặc phốt pho và đáp ứng yêu cầu môi trường ít tro (hàm lượng tro ≤0,03%) cho dầu bôi trơn. Nó là không cháy, không ăn mòn, ít kích ứng da và an toàn khi lưu trữ và vận chuyển. Nó có độ ổn định vật lý và hóa học tốt, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ trung bình và thấp. Hàm lượng cresol tự do thấp (≤0,03%) giảm nguy cơ ăn mòn tiềm ẩn cho các thành phần kim loại.
2. ỨNG DỤNG
Dầu bánh răng công nghiệp, dầu thủy lực chống mài mòn: Ngăn chặn hình thành keo oxy hóa nhiệt độ cao để bảo vệ các thành phần bánh răng và van bơm.
Dầu tuabin, dầu biến áp: Duy trì hiệu suất ổn định của dầu trong quá trình tuần hoàn dài hạn và ngăn chặn sự gia tăng giá trị axit.
Dầu máy công cụ: Giảm tích tụ bùn và vecni do sự oxy hóa của dầu cắt hoặc dầu ray.
Dầu nhiên liệu và dầu đặc biệt: Được sử dụng cho dầu diesel, xăng và các loại dầu nhiên liệu khác để trì hoãn sự oxy hóa và suy thoái trong quá trình lưu trữ và vận chuyển. Nó cũng có thể được sử dụng như một phụ gia cho dầu mỡ bôi trơn để tăng cường khả năng chống oxy hóa nhiệt độ cao.
Ngành cao su và nhựa: Hoạt động như một chất chống lão hóa để trì hoãn sự oxy hóa và lão hóa của các sản phẩm cao su (như gioăng, lốp xe). Sử dụng trong sản xuất nhựa để ngăn chặn sự phân hủy nguyên liệu trong quá trình hình thành ở nhiệt độ cao.
3. LIỀU DÙNG KHUYẾN CÁO
Liều dùng khuyến cáo từ 0,1% đến 1,0%.
4. ĐẶC TRƯNG
| HẠNG MỤC |
GIÁ TRỊ ĐIỂN HÌNH |
PHƯƠNG PHÁP KIỂM TRA |
|---|
| Ngoại hình |
Tinh thể màu trắng |
Kiểm tra bằng mắt |
| Điểm nóng chảy, ℃ |
≥68.5 |
GB/T 617 |
| Cresol tự do, % |
≤0.03 |
SH/T 0015 |
| Tro, % |
≤0.03 |
GB/T 508 |
| Nước, wt% |
≤0.05 |
GB/T 260, ASTM D95 |
5. ĐÓNG GÓI
Túi