Mô tả Sản phẩm
1. MÔ TẢ
CAS: 68511-50-2
Một hóa chất lưu huỳnh hóa có công thức phân tử: C8H16S3
Sulfide isobutylene là chất lỏng từ không màu đến vàng nhạt với mùi cao su đặc trưng. Hàm lượng lưu huỳnh có thể chiếm từ 40% đến 50%. Nó có sự ổn định hóa học tuyệt vời, gồm khả năng chống lại ozon, axit và kiềm, sự ăn mòn hóa học, và độ ổn định ở nhiệt độ cao. Nó thể hiện hoạt động chịu áp suất cực mạnh và độ ổn định nhiệt trong dầu bôi trơn, đặc biệt là trong các loại dầu được sản xuất theo phương pháp áp suất cao, nơi hàm lượng lưu huỳnh có thể đạt khoảng 45%. Nó có tác dụng ăn mòn nhẹ đối với các kim loại như đồng, nên cần sử dụng chất bảo vệ kim loại kịp thời. Nó có độ hòa tan cao trong các dầu khoáng và có thể kết hợp tốt với các phụ gia khác như hợp chất phosphor để cải thiện hiệu suất bôi trơn. Phương pháp áp suất cao sử dụng trong sản xuất sản phẩm này có đặc điểm tiêu hao nguyên liệu thấp và ít chất thải, phù hợp với xu hướng bảo vệ môi trường xanh. So với phương pháp áp suất thông thường, nó có ưu điểm là độ nhớt thấp, mùi thấp và chi phí thấp.
2. ỨNG DỤNG
Ngành Cao Su: Được sử dụng như một tác nhân kết nối trong quá trình đúc cao su, có thể tăng cường sức mạnh, khả năng chống mài mòn và độ ổn định nhiệt độ cao của cao su. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất băng keo, chất kết dính và các chất chống thấm nước.
Dầu bánh răng: Được sử dụng như tác nhân chống mài mòn chịu áp suất cực mạnh để pha chế dầu bánh răng ô tô và công nghiệp trung bình đến cao cấp.
Dầu bôi trơn công nghiệp: Áp dụng trong các dầu thủy lực chống mài mòn, các chất lỏng làm việc với kim loại (chẳng hạn như dầu cắt), và dầu khoan đá.
Mỡ: Cải thiện hiệu suất chịu áp suất cực mạnh của mỡ, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Ngành Nhựa: Được sử dụng như một phụ gia nhựa để cải thiện khả năng chống thời tiết và tính chất cơ học của nhựa.
Các lĩnh vực khác: Trong lĩnh vực chất xúc tác, nó được sử dụng cho các phản ứng hóa học đặc biệt nhờ vào hoạt động xúc tác cao và tuổi thọ dài. Nó cũng có thể được sử dụng như là một thành phần của chất kết dính.
3. LIỀU LƯỢNG ĐỀ XUẤT
Liều lượng đề xuất: 0.2-5.0%
4. ĐẶC ĐIỂM
| HẠNG MỤC | GIÁ TRỊ ĐIỂN HÌNH | PHƯƠNG PHÁP KIỂM TRA |
|---|---|---|
| Ngoại hình | Chất lỏng trong suốt màu hổ phách | Nhìn |
| Điểm chớp cháy (COC), ℃ | ≥90 | GB/T 3536, ASTM D92 |
| Lưu huỳnh, %(m/m) | ≥43 | SH/T 0689, ASTM D5453 |
5. ĐÓNG GÓI
Thùng phuy/ IBC