HA106 Natri Alkyl Benzen Sulfonat (TBN300)
HA106 Natri Alkyl Benzen Sulfonat (TBN300)
  • HA106 Natri Alkyl Benzen Sulfonat (TBN300)

  • HA106 Natri Alkyl Benzen Sulfonat (TBN300)

HA106 Natri Alkyl Benzen Sulfonat (TBN300)

Nó có khả năng trung hòa axit mạnh, độ tẩy rửa tốt, hiệu suất chống rỉ và độ hòa tan trong dầu tốt trong dầu động cơ.

Mô tả sản phẩm

1. MÔ TẢ

CAS: 70024-69-0
Mô hình phân tử: (RC6H4SO3)2Ca·(CaCO3)x

TBN300 natri benzene sulfonat canxi là một loại canxi sulfonat tổng hợp có tính kiềm cao. Nó có khả năng trung hòa axit tuyệt vời: có thể trung hòa hiệu quả các chất axit sinh ra trong quá trình sử dụng, đặc biệt là các khí axit xuất hiện trong dầu động cơ biển và động cơ đốt trong, chẳng hạn như oxit lưu huỳnh, và có hiệu quả trung hòa tốt, do đó giảm nguy cơ ăn mòn và hư hỏng thiết bị. Nó có khả năng làm sạch ở nhiệt độ cao tốt, duy trì độ sạch hiệu quả và ngăn ngừa sự hình thành cặn carbon và bùn ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao, giúp giữ cho động cơ hoặc thiết bị khác sạch sẽ và giảm sự lão hóa và suy giảm hiệu suất của dầu gây ra bởi nhiệt độ cao. Nó có đặc tính chống ăn mòn xuất sắc, cung cấp lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại để cách ly oxy và độ ẩm, ngăn ngừa hiệu quả rỉ sét và ăn mòn các bộ phận kim loại, và đặc biệt phù hợp cho thiết bị hoạt động trong môi trường ẩm ướt hoặc có chứa nước. Nó có độ ổn định thủy phân tốt và tính chống tạo bọt, duy trì hiệu suất ổn định ngay cả trong các phản ứng thủy phân và môi trường có chứa nước, không dễ bị phân hủy hay bất tiện. Nó cũng có khả năng chống tạo bọt tốt, giảm sự hình thành bọt và đảm bảo dòng chảy và sử dụng dầu bình thường.

2. ỨNG DỤNG

Dầu động cơ xăng cao cấp, dầu động cơ diesel, dầu động cơ đốt trong đầu máy tàu hỏa, dầu động cơ hai thì, v.v.: Giảm cặn nhiệt độ cao, duy trì sự sạch sẽ lâu dài cho động cơ và kéo dài tuổi thọ.

Dầu biển: Nhờ khả năng trung hòa axit mạnh và khả năng làm sạch phân tán tốt, đặc biệt phù hợp để tạo thành dầu biển, xử lý hiệu quả các chất axit và vấn đề nhiệt độ cao sinh ra từ động cơ biển hoạt động trong môi trường biển khắc nghiệt, đảm bảo hoạt động động cơ ổn định.

3. LIỀU LƯỢNG KHUYÊN DÙNG

Liều lượng khuyến nghị từ 1.5% đến 3.0%.
Đối với dầu biển, liều lượng từ 3.0% đến 25.0%.

4. ĐẶC TÍNH

MỤC GIÁ TRỊ ĐIỂN HÌNH PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM
Hình dáng Chất lỏng nâu sáng Nhìn bằng mắt
Độ dày (20℃), kg/m3 1100-1200 NB/SH/T 0870, ASTM D7042
Điểm cháy (COC), ℃ ≥180 GB/T 3536, ASTM D92
Độ nhớt động học (100°C), mm2/s 25-60 NB/SH/T 0870, ASTM D7042
TBN, mg KOH/g 300-315 SH/T 0251, ASTM D2896
Canxi, % (m/m) 11.5-12.5 NB/SH/T 0824, ASTM D4951
Lưu huỳnh, % (m/m) 1.3-1.8 SH/T 0689, ASTM D5453
Nước, % (m/m) ≤0.3 GB/T 260, ASTM D95
Màu (D), Thang đo ≤5.0 GB/T 6540

5. ĐÓNG GÓI

Thùng/IBC

  • wechat

    Li: +86 186 3348 7039

Trò chuyện với chúng tôi