1. MÔ TẢ
CAS: 70024-68-9
Mẫu công thức: Ba[(R)2C6H3SO3]2
Bari alkylbenzenesulfonat có tính năng chống gỉ tuyệt vời, vì nó có thể hấp phụ lên bề mặt kim loại để tạo thành một lớp màng bảo vệ, ngăn chặn hiệu quả sự ăn mòn và gỉ sét. Nó có hiệu quả phòng ngừa gỉ tốt đối với cả kim loại đen và kim loại không đen. Nó có tính trung hòa và di chuyển tốt trong môi trường axit, có thể ngăn chặn sự ăn mòn của kim loại bởi các chất axit. Sản phẩm này có độ hòa tan dầu tốt, hòa tan tốt sau khi đun nóng, dễ sử dụng và có thể được phân tán đều trong dầu mỏ. Nó có độ ổn định tốt dưới điều kiện nhiệt độ cao, khó phân hủy và phù hợp để sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao. Nó có tính tương thích tốt với các loại dầu gốc bôi trơn và phụ gia khác nhau, và có thể được kết hợp với các chất chống gỉ khác. Với khả năng hấp phụ màng mạnh mẽ, phối hợp trung hòa axit-bazơ, và độ ổn định trong phạm vi nhiệt độ rộng, nó đã trở thành một phụ gia cốt lõi trong các lĩnh vực dầu chống gỉ, dầu bôi trơn công nghiệp và dầu bôi trơn đặc biệt. Mặc dù tính chất chứa bari của nó có thể đối mặt với các hạn chế môi trường, nó vẫn duy trì vị trí quan trọng trong các kịch bản công nghiệp trung và cao cấp thông qua các cải tiến công nghệ như giảm tạp chất cơ học và nâng cao độ trong suốt. Trong các ứng dụng thực tế, khuyến nghị kiểm soát lượng thêm vào trong khoảng từ 3% đến 8% và trộn nó với các chất chống gỉ khác để cải thiện hiệu suất tổng thể.
2. ỨNG DỤNG
Dầu chống gỉ loại thay thế: dùng để bảo vệ ngắn hạn giữa các quá trình gia công kim loại (thời gian chống gỉ ≥ 7 ngày), nhanh chóng thay thế độ ẩm bề mặt của chi tiết thông qua màng hấp phụ để ngăn chặn gỉ giữa các quá trình.
Dầu lưu trữ dài hạn: phù hợp để lưu trữ dài hạn cho các thiết bị như tàu thuyền và máy móc nặng (thời gian chống gỉ hơn 2 năm), đáp ứng các yêu cầu của MIL-PRF-16173 và các tiêu chuẩn khác, đặc biệt phù hợp cho môi trường có độ ẩm cao.
Dầu thủy lực/dầu bánh răng: Trong các môi trường ẩm ướt hoặc bụi như máy móc khai thác mỏ và thiết bị cảng, nó bảo vệ bề mặt bánh răng và ổ trục khỏi gỉ, đồng thời kéo dài tuổi thọ của dầu bằng cách phân tán các tạp chất.
Dầu chống gỉ và bôi trơn đa dụng: Có cả chức năng bôi trơn và chống gỉ, phù hợp với các thành phần như băng dẫn và xích của máy công cụ yêu cầu bôi trơn liên tục.
Mỡ chống gỉ: Một loại mỡ chống gỉ giống như bột nhão được tạo thành bằng cách kết hợp với chất làm đặc, dùng để bảo vệ các thiết bị nặng lưu trữ ngoài trời hoặc các khu vực ma sát tải trọng cao.
Dầu chống gỉ nhũ hóa: Sử dụng kết hợp với chất nhũ hóa để tạo thành một màng bảo vệ gốc nước, phù hợp cho các chất lỏng gia công kim loại và các môi trường khác.
Dầu bôi trơn hàng không: phù hợp cho các điều kiện làm việc nhiệt độ cao và áp suất cao, dùng để bảo vệ chống gỉ cho các máy móc chính xác như động cơ hàng không.
3. LIỀU LƯỢNG KHUYẾN NGHỊ
Liều lượng khuyến nghị từ 3% đến 15%.
4. ĐẶC TÍNH
| HẠNG MỤC |
GIÁ TRỊ ĐIỂN HÌNH |
PHƯƠNG PHÁP KIỂM TRA |
|---|
| Hình thức |
Chất lỏng nâu |
Kiểm tra visual |
| Độ hòa tan trong dầu |
Trong suốt |
Kiểm tra visual |
| Nội dung Bari Sulfonat, m/m% |
45 min |
NB/SH/T0824, ASTM D4951 |
| Nội dung nước, m/m% |
0.3 max |
GB/T 260 |
| Tạp chất, m/m% |
0.20 max |
SH/T 511 |
| Giá trị PH |
7~8 |
Giấy thử pH |
5. ĐÓNG GÓI
Thùng/IBC