HA C10 Natri Sulfonat Canxi Trung Tính
HA C10 Trung Tính Canxi Sunfonat
  • HA C10 Natri Sulfonat Canxi Trung Tính

  • HA C10 Trung Tính Canxi Sunfonat

HA C10 Sunfonat Canxi Trung Hòa

Sản phẩm này chủ yếu được sử dụng cho các loại dầu bôi trơn công nghiệp và có thể thay thế các chất ức chế rỉ sét dựa trên bari như bari dinitronyl naphthalene sulfonate.

Mô tả sản phẩm

1. MÔ TẢ

CAS: 70024-69-0
Công thức phân tử: (RC6H4SO3)2Ca·(CaCO3)x

Natri sulfonat canxi alkylbenzen trung hòa tạo ra một màng bảo vệ dày đặc trên bề mặt kim loại thông qua nhóm axit sulfonic (-SO3-), cô lập độ ẩm và oxy. Đồng thời, các ion canxi (Ca2+) phản ứng với oxit kim loại để hình thành một lớp thụ động (chẳng hạn như CaFe2O4), tăng cường khả năng chống gỉ đáng kể. So với barium alkylbenzen sulfonat, ưu điểm lớn nhất của nó là không có kim loại nặng barium, đáp ứng yêu cầu môi trường và đặc biệt phù hợp cho xuất khẩu sang thị trường châu Âu và Mỹ hoặc những môi trường đòi hỏi tiêu chuẩn cấp thực phẩm như NSF H1. Phụ gia này có độ kiềm yếu (TBN < 6 mgKOH/g), có thể trung hòa các chất axit (như axit sulfuric và axit hữu cơ) sinh ra do quá trình oxy hóa dầu bôi trơn, và phân tán hạt keo và hạt carbon trong dầu thông qua hoạt động bề mặt, ngăn chặn sự hình thành cặn và giảm rủi ro ăn mòn gián tiếp. Độ phân tán của nó vượt trội so với muối barium truyền thống, đặc biệt ổn định dưới điều kiện nhiệt độ và áp suất cao. Hàm lượng tro ≤ 0.1%, phù hợp với tiêu chuẩn dầu bôi trơn ít tro hiện đại (như tiêu chuẩn API SP/SN), và không gây hư hại cho thiết bị hậu xử lý như bộ lọc khí ba chiều. Đồng thời, nó có độ ổn định nhiệt tuyệt vời (điểm chớp cháy ≥ 170 ℃) và có thể duy trì hiệu suất trong môi trường nhiệt độ từ -30 ℃ đến 150 ℃, làm cho nó phù hợp với hộp số điện gió rất lạnh hoặc hệ thống dầu tua-bin nhiệt độ cao. Natri canxi alkylbenzen sulfonat trung hòa, với các lợi thế cốt lõi như thân thiện với môi trường, không độc hại, tương thích ít tro, và độ ổn định trong khoảng nhiệt độ rộng, đã dần dần thay thế barium alkylbenzen sulfonat trở thành lựa chọn chủ đạo cho phụ gia chống gỉ hiện đại, đặc biệt là trong dầu ô tô cao cấp, dầu bôi trơn cấp thực phẩm và các lĩnh vực công nghiệp xanh.

2. ỨNG DỤNG

Dầu động cơ ít tro: sử dụng cho các sản phẩm dầu đa cấp như 0W-20, 5W-30, v.v., để ngăn chặn gỉ sét ẩm ướt trong hộp trục khuỷu (đánh giá gỉ sét theo thử nghiệm ASTM D665B ≤ mức độ 1), phù hợp với mô hình xe khí thải Quốc gia VI và xe lai.

Dầu truyền động tự động (ATF): bảo vệ các tấm thép và bánh răng của ly hợp, kéo dài tuổi thọ của cơ chế chuyển số.

Dầu thủy lực/dầu bánh răng: bảo vệ các thành phần kim loại trong môi trường ẩm ướt cao như máy móc khai thác và thiết bị cảng, với hiệu suất tách nước tuyệt vời (tách nước ly tâm với thể tích lớp nước lên đến 1.7 mL, lớp nhũ tương chỉ 0.1 mL).

Dung dịch gia công kim loại: sử dụng cho dung dịch cắt, dầu dập, v.v., để hình thành lớp phim chống gỉ tạm thời (thời gian chống gỉ ≥ 7 ngày).

Dầu bôi trơn cấp thực phẩm: được chứng nhận bởi NSF H1, sử dụng để ngăn chặn gỉ sét trong máy móc thực phẩm để tránh rủi ro ô nhiễm kim loại nặng.

Dầu bánh răng điện gió: ngăn chặn hỏng hóc pitting trong môi trường độ ẩm cao và nhiệt độ thấp tại biển, tương thích với hệ thống dầu tổng hợp như PAO.

3. LIỀU LƯỢNG KHUYÊN DÙNG

Liều lượng khuyên dùng từ 0.1% đến 3.0%.

4. TÍNH CHẤT

Hình thức Dung dịch màu nâu trong suốt Kiểm tra trực quan
Tỉ trọng (20℃), kg/m³ 920-1000 NB/SH/T 0870, ASTM D7042
Điểm chớp cháy (Cốc mở), ℃ ≥180 GB/T 3536, ASTM D92
Động học độ nhớt (100°C), mm²/s 20-40 NB/SH/T 0870, ASTM D7042
Tổng số kiềm, mg KOH/g ≤10 SH/T 0251, ASTM D2896
Hàm lượng Canxi, (m/m) % 1.8-2.3 NB/SH/T 0824, ASTM D4951
Hàm lượng Lưu huỳnh, (m/m) % 2.6-3.0 SH/T 0689, ASTM D5453
Độ đục (20%), NTU ≤15 NB/SH/T 0982
Độ ẩm, (m/m) % ≤0.3 GB/T 260, ASTM D95
Màu sắc (Pha loãng), Số ≤5.5 GB/T 6540

5. ĐÓNG GÓI

Thùng/IBC

  • wechat

    Li: +86 186 3348 7039

Trò chuyện với chúng tôi